Thang Cáp

Thang Cáp

Thương hiệu: King Power

5/5

Thang cáp kiểu bậc thang bao gồm hai ray dọc bên, được nối với nhau bằng chuyển ngang riêng lẻ, hoặc các bậc thang, được hàn vào các thanh ray bên hoặc bắt vít.

Loại khay cáp này cung cấp sự thông thoáng tối đa cho cáp sản sinh nhiệt như nguồn điện dây cáp.

Category

Theo dõi chúng tôi:

Mô tả

THANG CÁP LOẠI THANH THẲNG HÀNG
Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L): 2500mm, 3000mm.

Chiều rộng (W): 100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Khoảng cách bậc thang: 300mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.

 

NGÃ BA NGANG

Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L):

Chiều rộng (W):100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.

 

NGÃ TƯ

Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L):

Chiều rộng (W):100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.

 

CO NGANG

 

Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L):

Chiều rộng (W):100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.

 

NGÃ BA ĐỨNG

 

Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L):

Chiều rộng (W):100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.

 

THANH GIẢM

Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L):

Chiều rộng (W):100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.

 

THANH GIẢM PHẢI

Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L):

Chiều rộng (W):100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.

 

THANH GIẢM TRÁI

 

Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L):

Chiều rộng (W):100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.

 

THANH GIẢM HƯỚNG LÊN

Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L):

Chiều rộng (W):100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.

 

THANH GIẢM HƯỚNG XUỐNG

 

Kích thước tiêu chuẩn

Chiều dài (L):

Chiều rộng (W):100mm, 200mm,…900mm.

Chiều cao (H): 50mm, 70mm, 100mm, 120mm, 150mm.

Độ dày tôn (D): 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.

Vật liệu:Thép tấm/ Thép PO

Kiểu hàn: Hàn MIG.

Quy cách sơn:Sơn tĩnh điện Epoxy / Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ kẽm trần.